Q, Lô 84 P. Hoàng Cầu, Chợ Dừa, Đống Đa, Hà Nội 100000, Vietnam
Laptop HP Pavilion 15 Core i5-1135G7/ 8GB/ 512GB SSD/ 15.6FHD/ VGA ON/ Win10/ Gold)
Bộ VXL: Core i5 1135G7 2.4Ghz-8Mb
- Cạc đồ họa: Intel® Iris® Xe Graphics
- Bộ nhớ: 8Gb
- Ổ cứng/ Ổ đĩa quang: 512GB PCIe® NVMe™ M.2 SSD
- Màn hình: 15.6Inch Full HD
- Hệ điều hành: Windows 10 Home
- Màu sắc/ Chất liệu: Silver
Dell Inspiron 15 N7570 (N5I5102OW) - Bạc
* Intel Core i5-8250U (1.6GHz, 6MB Cache, Upto 3.4GHz)
* 4GB DDR4 2400MHz
* 28GB SSD + 1TB SATA3 5400rpm
* 15.6" FHD (1920x1080) IPS Truelife LED-Backlit Narrow Border Display
* Nvidia Geforce 940MX 4GB GDDR5
* Wifi + Bluetooth/HD camera/3 cell 42WHr/2.16kg
* Windows 10 Single Language
* Bảo hành:12 tháng
* Tặng chuột Newmen F266 trị giá 188.000 VNĐ
Sản phẩm | Máy tính xách tay |
Tên Hãng | Dell |
Model | Vostro 7570-70138770/70138565 |
Bộ VXL | Core i7 7700HQ (1.8Ghz Up to 4.0 Ghz-8M) |
Cạc đồ họa | VGA rời, NVIDIA GTX1050 TI 4GB DDR5 |
Bộ nhớ | 8Gb |
Ổ cứng | 1Tb+128Gb SSD |
Màn hình | 15.6Inch Full HD |
Ổ đĩa quang | Không có |
Kết nối | LAN, Wifi, Bluetooth |
Cổng giao tiếp | USB 3.1 Gen 1 (Type-A); 1 x HDMI ; 1 x USB 3.1 Gen 1( with 1 port PowerShare) ; 1 Thunderbolt 3 port; 1 x VGA |
Webcam | Có |
Nhận dạng vân tay | có |
Tính năng khác | Màn hình FullHD |
Hệ điều hành | Windows 10 |
Pin | 3 cell |
Kích thước | 34.6 x 24.7 x 2.6 cm |
Trọng lượng | 2.65 kg |
Màu sắc/ Chất liệu | Silver |
-3%
Intel Core i7 7700HQ(8*2.8Ghz, 6MB, Turbo 8*3.5Ghz, 22nm. 45w), HM175, 16GB DDR4 2400MHz (2*8GB) max 32GB, 1 Terabyte (1.000 GB) 7200rm + 128 SSD, DVD±R/RW supperMulti DL, 17.3 FHD 120Hz (1920x1080) eDP Vivid Color 94%, NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB GDDR5, Intel 3165 Stone Peak 1 (1x1)+BT4.0 M.2 type, Webcam 1.3M, Microphone, Media Reader, Bluetooth 4.0,HDMI, 2.6 Kg, 6 Cell 41wh, DOS Pin sạc bảo hành 12 tháng, dòng máy chuyên game thủ, Reader SD | Camera HD | HDMI | USB 3.0 | USB C+ | Thunderbolt | Backlit RGB - SteelSeries
Intel(R) core i7-7700HQ (2.8GHz upto 3.8GHz, 8Thread, 6M cache), Intel Shark Bay HM175, 16GB DDR4 2400MHz, 128GB SSD M2 NMVe PCIe3x4 + 1TB HDD 7200rpm Sata, DVD-RW Double Layer, 15.6 FHD, Anti-Glare (1920*1080) eDP Vivid Color 94%, NVIDIA GeForce GTX 1050Ti 4GB GDDR5, ntel 3165 Stone Peak 1 (1x1)+BT4.0 M.2 type, Webcam 1.3M, Microphone, Media Reader, Bluetooth 4.0,HDMI, 2.5 Kg, 6 Cell, DOS Pin và sạc bảo hành 12 tháng, Reader SD | Camera HD | HDMI | USB 3.0 | USB C+ | Thunderbolt | Backlight Single LED KB - SteelSeries
7th Generation Intel® Core i7-7700HQ (2.80Ghz Up to 3.80Ghz, 6MB Cach, Intel HM175, 8GB DDR4 2400MHz (1x8GB) + 1 slot RAM. Max 32GB, 1TB HDD 7200rpm + Hç trî M.2 SSD Combo (NVMe PCIe Gen3 x4/SATA), NO, 17.3inch FHD (1920*1080) Anti-Glare , NVIDIA GeForce GTX 1050Ti 4GB GDDR5, intel 3168 Sandy Peak 1 (1x1 802.11 ac) + BT4.2, USB-C 3.0, USB-A 3.0, USB-A 2.0, RJ45, SD (XC/HC), HDMI(4K @ 30Hz), Mi, 2.7Kg, Win 10 Home 64, 6 Cell 41 Whr, Steelseries Backlight Keyboard (RGB Full-Color)
Cooler Boost 4 (2 quạt+ 6 ống dẫn nhiệt)
Intel Core i7 7700HQ(8*2.8Ghz, 6MB, Turbo 8*3.5Ghz, 22nm. 45w), 16GB DDR4 2400MHz, 1 Terabyte (1.000 GB) + 256SSD, DVD±R/RW supperMulti, 17.3 FHD, Anti-Glare (1920*1080) eDP 120Hz Vivid Color 94%, NVIDIA® GeForce® GTX 1070 8GB GDRR5, Intel 3165 Stone Peak 1 (1x1)+BT4.0 M.2 type, Bluetooth 4.0,HDMI, 2.5 Kg, Pin 6 Cell, Dos, Webcam, Backlight , Cooler Boost 3 Technology , Thunderbolt 3 supporting 40Gbps ultra speed data transfer rate, dual 4K monitor output, and portable charging power up to 5V/3A (Optional), Sound by Dyn
Intel(R) core i7-7700HQ (2.8GHz upto 3.8GHz, 4Cores, 8Threads, 6MB cac, INTEL HM175, 16GB DDR4 2400MHz, 2 Slot RAM, Max 32GB, 1 Terabyte (1.000 GB) + 128SSD, DVD±R/RW supperMulti DL, 15.6 inch FHD LED (1920x1080) 94%NTSC Wide View Panel, NVIDIA GeForce GTX 1060 6GB GDDR5, Intel 3165 Stone Peak 1 (1x1), BT4.0, 2.2Kg, Win 10 Home 64, Pin 6 Cell, 2 Fan tản nhiệt, Camera HD, HDMI, Reader SD, SteelSeries, Thunderbolt, USB 3.0, USB C
CPU: Intel® Core™ i7-7700HQ
RAM: 8GB DDR4 2400MHz, 2 Slot Ram, Max: 32GB.
Ổ cứng: 1TB HDD 7200rpm + 1 slot SSD M.2 PCIe3x4 NMVe.
Card VGA: NVIDIA GeForce® GTX 1050 4GB GDDR5
Màn hình: 15.6" FHD (1920*1080)
Bàn phím: Steelseries + Đèn nền bàn phím (Single-Color, Red)
Trọng lượng:2.2 Kg
Pin 6 Cell 41 Whr
Bộ vi xử lý (CPU) |
|
Tên bộ vi xử lý |
Intel® Core™ i7-7700HQ Processor |
Tốc độ |
2.80 GHz, up to 3.80 GHz |
Bộ nhớ đệm |
6M Cache |
Bộ nhớ trong (RAM Laptop) |
|
Dung lượng |
8GB DDR4 2400MHz |
Số khe ram |
|
Ổ cứng (HDD Laptop) |
|
Dung lượng |
1TB |
Tốc độ vòng quay |
7200rpm |
Ổ đĩa quang (ODD) |
|
Hiển thị (Màn hình Laptop) |
|
Màn hình |
15.6" FHD Anti-Glare |
Độ phân giải |
FHD (1920 x 1080) |
Đồ Họa (VGA) |
|
Bộ xử lý |
NVIDIA GeForce GTX 1050Ti 4GB |
Công nghệ |
|
Kết nối (Network) |
|
LAN |
10/100/1000 Base T |
Wireless |
802.11AC |
Bluetooth |
Bluetooth 4.2 |
Cổng giao tiếp mở rộng |
|
Cổng USB |
1x Type-C USB 3.0 2x Type-A USB 3.0 1x Type-A USB 2.0 |
HDMI |
1x HDMI 1x Mini-DisplayPort |
Khe cắm thẻ nhớ |
Card reader SD (XC/HC) |
Tai nghe |
1x Mic-in/Headphone-out |
Camera |
HD type (30fps@720p) |
Kiểu bàn phím |
Bàn phím tiêu chuẩn , Có bàn phím số Keyboard by SteelSeries, single backlight KB (red) |
Mouse (Chuột Laptop) |
|
Cảm ứng đa điểm |
|
Dung lượng pin |
6 Cell 41WHr |
Thời gian sử dụng |
|
Đi kèm |
|
Hệ điều hành (Operating System) |
|
Hệ điều hành đi kèm |
Free Dos |
Hệ điều hành tương thích |
Windows 10 |
Thông tin khác |
|
Trọng Lượng |
2.30 kg |
Màu sắc |
Đen |
Thiết kế/ Chất liệu vỏ |
|
Phụ kiện đi kèm |
Adapter, tài liệu, sách |
Xuất xứ |
China |
Intel Core i7-7500U(4*2.7Ghz, 4MB L2 cache, 14nm, 15W), 1 x 8GB DDR4, 2400 MHz, 256 SSD, NO, 14 FULL HD (1920 x 1080), Intel HD Graphics 620, Wireless AC (2x2) 8265, 3 x USB 3.0 1 x VGA Card Reader x 1 HDMI, Bluetooth v4.1, webcam, 1.6kg, Pin 3 Cell, Dos,
CPU: Intel Core i7 Kabylake Refresh, 8550U, 1.80 GHz
RAM: 8 GB, DDR4 (On board), 2400 MHz
Ổ cứng: PCIe, SSD: 256 GB
Màn hình: 13.3 inch, Full HD (1920 x 1080)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® UHD Graphics 620
Cổng kết nối: 2 x USB 3.0, USB Type-C
Đặc biệt: Có đèn bàn phím
Hệ điều hành: Windows 10
Thiết kế: Vỏ kim loại, PIN liền
Kích thước: 13.6 mm, 1.1 kg
CPU:Core i5 8250UModel:IdeaPad 320Màu sắc:XámNhà sản xuất:LenovoXuất xứ:Trung QuốcThời gian bảo hành:12 thángLoại CPU:8250UTốc độ CPU:1.60 GHzBộ nhớ đệm:6 MB CacheLoại RAM:DDR4Dung lượng RAM:4Tốc độ Bus RAM:2133Loại ổ đĩa cứng:HDDDung lượng :1TBTích hợp đĩa quang:KhôngBộ xử lý đồ họa:NVIDIA GeForce MX150Dung lượng card đồ họa:2 GBLoại màn hình:Anti-glare LED-backlitKích thước màn hình:15.6Độ phân giải màn hình:FullHD 1920 x 1080Chuẩn WiFi:802.11 acChuẩn LAN:Có
Thương hiệuLenovoTính năngMultimediaMàu sắcBạcSeriesLenovo IdeaPadMã320-15IKB 80XL03S9VNCPU SeriesIntel Core i3 7th GenCPUi3-7130USố nhân2Xung nhịp tối thiếu2.7 GHzCache CPU3MBHệ điều hànhFree DOSRAM4GBRAM tối đa8GBKích thước màn hình15.6"Màn hình cảm ứngKhôngĐộ phân giải1920 x 1080Chuẩn màn hìnhFull HDCard màn hình OnboardIntel HD Graphics 620Card màn hình gắn ngoàiNVIDIA GeForce 940MXBộ nhớ VGA2GBHDD1TBDung lượngKhông cóỔ đĩa quangCóKhu phím sốCóLED Bàn phímKhông cóBàn phím cơKhôngĐầu đọc thẻ nhớCóWebcamCóSố cổng USB3Số cổng HDMI1Cổng LANCóCổng VGAKhôngKích thước378 mm x 260 mm x 22.9 mmKhối lượng2.2 KgSố cell pin2Hỗ trợ VRKhông
Bảo hành (tháng) | 12 |
---|---|
Thương hiệu | Lenovo |
Tính năng | Multimedia |
Màu sắc | Đen |
Series | Lenovo IdeaPad |
Mã | 320-15ISK 80XH01RKVN |
CPU Series | Intel Core i3 6th Gen |
CPU | i3-6006U |
Số nhân | 2 |
Xung nhịp tối thiếu | 2.0 GHz |
Cache CPU | 3MB |
Hệ điều hành | Windows 10 |
RAM | 4GB |
RAM tối đa | Không |
Kích thước màn hình | 15.6" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Chuẩn màn hình | Full HD |
Card màn hình Onboard | Intel HD Graphics 520 |
Card màn hình gắn ngoài | Không có |
Bộ nhớ VGA | Không |
HDD | 2TB |
Dung lượng | Không có |
Ổ đĩa quang | Không |
Khu phím số | Không |
LED Bàn phím | Không có |
Bàn phím cơ | Không |
Đầu đọc thẻ nhớ | Có |
Webcam | Có |
Số cổng USB | 3 |
Số cổng HDMI | 1 |
Cổng LAN | Không |
Cổng VGA | Không |
Kích thước | Đang cập nhật |
Khối lượng | 1.9kg |
Số cell pin | 2 |
Hỗ trợ VR | Không |
Thương hiệuLenovoTính năngMultimediaMàu sắcGoldSeriesLenovo IdeaPadMã81BL0086VNCPU SeriesIntel Core i5 8th GenCPUi5-8250USố nhân4Xung nhịp tối thiếu1.6 GHzCache CPU6MBHệ điều hànhWindows 10RAM4GBRAM tối đa8GBKích thước màn hình14.0"Màn hình cảm ứngKhôngĐộ phân giải1920 x 1080Chuẩn màn hìnhFull HDCard màn hình OnboardIntel HD Graphics 620Card màn hình gắn ngoàiKhông cóBộ nhớ VGAKhôngHDD1TBDung lượngKhông cóỔ đĩa quangKhôngKhu phím sốKhôngLED Bàn phímKhông cóBàn phím cơKhôngĐầu đọc thẻ nhớCóWebcamCóSố cổng USB3Số cổng HDMI1Cổng LANCóCổng VGAKhôngKích thước327 x 236 x 19.3 mmKhối lượng1.7 kgSố cell pin2Hỗ trợ VRKhông
Bảo hành (tháng) | 12 |
---|---|
Thương hiệu | Lenovo |
Tính năng | Multimedia |
Màu sắc | Gold |
Series | Lenovo IdeaPad |
Mã | 80X200J2VN |
CPU Series | Intel Core i3 7th Gen |
CPU | i3-7130U |
Số nhân | 2 |
Xung nhịp tối thiếu | 2.7 GHz |
Cache CPU | 3MB |
Hệ điều hành | Windows 10 |
RAM | 4GB |
RAM tối đa | Đang cập nhật |
Kích thước màn hình | 14.0" |
Màn hình cảm ứng | Không |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Chuẩn màn hình | Full HD |
Card màn hình Onboard | Intel HD Graphics |
Card màn hình gắn ngoài | Không có |
Bộ nhớ VGA | Không |
HDD | 1TB |
Dung lượng | Không có |
Ổ đĩa quang | Không |
Khu phím số | Không |
LED Bàn phím | Không có |
Bàn phím cơ | Không |
Đầu đọc thẻ nhớ | Có |
Webcam | Có |
Số cổng USB | 4 |
Số cổng HDMI | 1 |
Cổng LAN | Có |
Cổng VGA | Không |
Kích thước | 379 x 260 x 22.9 mm |
Khối lượng | 2 kg |
Số cell pin | 2 |
Hỗ trợ VR | Không |
CPU: Intel Core i3 Skylake, 6006U, 2.00 GHz
RAM: 4 GB, DDR4 (1 khe), 2133 MHz
Ổ cứng: HDD: 500 GB
Màn hình: 14 inch, HD (1366 x 768)
Card màn hình: Card đồ họa tích hợp, Intel® HD Graphics 520
Cổng kết nối: 2 x USB 2.0, HDMI, LAN (RJ45), USB Type-C
Hệ điều hành: Windows 10
Thiết kế: Vỏ nhựa, PIN liền
Kích thước: Dày 22.7 mm, 2.1 Kg
CPU | Intel Core i5 7200U(4*2.5Ghz, Turbo 3.1 Ghz, 3MB cache,14nm, 15W) |
RAM | 4 GB DDR4 bus 2133MHz |
HDD | 1 Terabyte (1.000 GB) |
Optical | NO |
Display | 14 high-definition LED FHD (1920 x 1080) |
Graphic | Intel HD Graphics 620 |
Network | RTL8821A E 802.11 a/c |
I/O | Card Reader , Webcam HD, Microphone |
Com. | Bluetooth, HDMI, USB 3.0 |
Weight | 2.0Kg, Pin 2Cell 35WWH |
OS | Dos, Màu Xám |
Others | Thiết kế mới năm 2017 |
Thông số khác | 1 x RJ45; 1 x HDMI; 2 x USB 3.0; 1 x USB Type-C Port; 1 x Combo audio jack |
-8%
Bộ vi xử lý (CPU)
Tên bộ vi xử lý
Intel® Core™ i5-8250U Processor
Tốc độ
1.60 GHz, up to 3.40 GHz
Bộ nhớ đệm
6MB Cache
Bộ nhớ trong (RAM Laptop)
Dung lượng
4GB DDR4
Số khe cắm
Ổ cứng (HDD Laptop)
Dung lượng
1TB
Tốc độ vòng quay
5400rpm
Ổ đĩa quang (ODD)
No DVD
Hiển thị (Màn hình Laptop)
Màn hình
14” FHD IPS AG TOUCH
Độ phân giải
FHD (1920×1080)
Đồ Họa (VGA)
Bộ xử lý
Intel UHD Graphics 620
Công nghệ
Kết nối (Network)
Wireless
802.11 a/b/g/n/ac
Lan
Bluetooth
Bluetooth 4.1
3G/Wimax(4G)
Kiểu bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn
Mouse (Chuột Laptop)
Cảm ứng đa điểm
Giao tiếp mở rộng
Kết nối USB
2 x USB 3.0
USB Type-C
Kết nối HDMI/VGA
1 x HDMI
Khe cắm thẻ nhớ
SD, SDXC, SDHC
Tai nghe
Có
Camera
HD webcam
Dung lượng pin
2 Cell 35 Wh
Thời gian sử dụng
Đi kèm
Hệ điều hành (Operating System)
Hệ điều hành đi kèm
Windows 10 Home EM
Hệ điều hành tương thích
Windows 10
Thông tin khác
Trọng Lượng
1.7 kg
Màu sắc
Gold
Thiết kế/ Chất liệu vỏ
330 mm x 235 mm x 19.9 mm (D x R x C)
Bảo mật
Vân tay
Phụ kiện đi kèm
Adapter, tài liệu, sách
Xuất xứ
China
CPU | Intel Celeron N3350 (2M Cache, up to 2.4 GHz) |
RAM | 2GB LPDDR4 2400MHz |
HDD | 32GB eMMC |
Optical | NO |
Display | 11.6 inch HD (1366 x 768) LED Backlit |
Graphic | Intel HD Graphics |
Network | 10/100/1000Mbps AC |
Com. | Camera 0.3M, USB 3.0 |
Weight | 1.0 kg |
OS | Win 10 HOME |
Others | 2Cell 32WH |
Thông số khác | Màu Xanh Dương |
CPUIntel Celeron N3350 (2M Cache, up to 2.4 GHz)RAM2GB LPDDR4 2400MHzHDD32GB eMMCOpticalNODisplay11.6 inch HD (1366 x 768) LED BacklitGraphicIntel HD GraphicsNetwork10/100/1000Mbps ACCom.Camera 0.3M, USB 3.0Weight1.0 kgOSWin 10 HOMEOthers2Cell 32WHThông số khácMàu Trắng
Sản phẩm | Máy tính xách tay |
Tên Hãng | Lenovo |
Model | Ideapad 320 15ISK 80XH01JPVN |
Bộ VXL | Core i3 6006U (2.0Ghz-3Mb) |
Cạc đồ họa | VGA onboard, Intel HD Graphics 520 |
Bộ nhớ | 4Gb |
Ổ cứng | 2Tb |
Màn hình | 15.6Inch Full HD |
Ổ đĩa quang | Không có |
Kết nối | LAN, Wifi, Bluetooth |
Cổng giao tiếp | 2 x USB 3.0 1 x USB 2.0 1 x HDMI Card Reader |
Webcam | Có |
Nhận dạng vân tay | Không có |
Tính năng khác | Màn full HD, mỏng, Bảo hành onsite |
Hệ điều hành | Dos |
Pin | 2 cell |
Kích thước | 34.0 x 24.0 x 1.95 cm |
Trọng lượng | 1.8 kg |
Màu sắc/ Chất liệu | Black |
Thương hiệu | Acer |
---|---|
Tính năng | Multimedia |
Màu sắc | Xám |
Series | Acer Spin |
Mã | SP314-51-57RM (NX.GUWSV.004) |
CPU Series | Intel Core i5 8th Gen |
CPU | i5-8250U |
Số nhân | 4 |
Xung nhịp tối thiếu | 1.6 GHz |
Cache CPU | 6MB |
Hệ điều hành | Windows 10 |
RAM | 4GB |
RAM tối đa | Đang cập nhật |
Kích thước màn hình | 14.0" |
Màn hình cảm ứng | Có |
Độ phân giải | 1920 x 1080 |
Chuẩn màn hình | Full HD |
Card màn hình Onboard | Intel UHD Graphics 620 |
Card màn hình gắn ngoài | Không có |
Bộ nhớ VGA | Không |
HDD | 1TB |
Dung lượng | Không có |
Ổ đĩa quang | Không |
Khu phím số | Không |
LED Bàn phím | Không có |
Bàn phím cơ | Không |
Đầu đọc thẻ nhớ | Có |
Webcam | Có |
Số cổng USB | 3 |
Số cổng HDMI | 1 |
Cổng LAN | Không |
Cổng VGA | Không |
Kích thước | Đang cập nhật |
Khối lượng | 1.7kg |
Số cell pin | 3 |
Hỗ trợ VR | Không |
Cấu hình
- Bộ vi xử lý trung tâm Intel Core I thế hệ thứ 8 mới nhất.
- RAM 4GB DDR4, ố cứng HDD 1TB cho không gian lưu trữ rộng lớn.
- Card đồ họa Intel® HD Graphics 620 cho khả năng xử lý tác vụ đồ họa khá mượt.
- Với các chương trình đồ họa cơ bản hay các game thông thường, máy vẫn đủ sức hoạt động tốt.
Acer Spin 3 mang trên mình thiết kế xoay gập truyền thông của dòng Acer Spin với bản lề xoay gập lên đến 360 độ, cho phép bạn làm việc với nhiều tư thế hơn.
Máy được trang bị viên pin 3 cells.Theo như Acer công bố, với các tác vụ cơ bản, văn phòng, máy cho thời gian làm việc lên đến 12 giờ liên tục.
Màn hình 14” độ phân giải Full HD, mà hình cảm ứng. Cùng với tấm nền IPS cho góc nhìn rộng, chống chói hiệu quả ngay cả dưới ánh sáng cường độ mạnh.
Loa của máy được thiết kế đặt ngay sát bản lề máy.Âm thanh sẽ lan tỏa tốt hơn dù bạn làm việc ở tư thế nào.
Máy được trang bị các cổng kết nối khá đầy đủ gồm 1 cổng USB 3.0, 2 cổng USB 2.0, 1 cổng HDMI, 1 khe cắm thẻ nhớ, 1 webcam.
CPU | Intel Core i3 7100U(2*2.4Ghz, 3MB L3 cache, 22nm, 15W) |
RAM | 4GB DDR4 (2 slots) |
HDD | 500GB SATA |
Optical | DVDRW Double Layer |
Display | 15.6 FHD 1920 x 1080 resolution Acer CineCrystal LED-backlit TFT LCD |
Graphic | Intel HD Graphics |
Network | Wireless 802.11b/g/n Half Mini Card |
I/O | Card Reader 5.1, Webcam HD, Microphone |
Com. | Bluetooth, HDMI, USB 3.0 |
Weight | 2.4Kg, Pin 4 Cell |
OS | Linpus Linux |
Others | Màu: Xam |
Intel(R) core i7-7700HQ(2.8GHz upto 3.8GHz, 8Thread, 6M cache), Intelđ HM175 Express, 16GB DDR4 2400MHz (1x16GB) + 1 slot Ram. Max 32GB, 256GB PCIeđ NVMe™ M.2 SSD + 1TB HDD 7200rpm, NO DVD, 17.3 inch Full HD (1920 x 1080 pixels) 120Hz 300nits Anti Glare Panel, NVIDIAđ GeForceđ GTX1060 6GB GDDR5, Wireless A/C Lan 1G, Card Reader , HD Webcam, Microphone, Bluetooth 4.0, HDMI, USB 3.0, 2.7Kg, pin 4 cell, Pin & Adapter BH 12 Tháng, DOS, Máy chuyên dùng cho game thủ, HDMI, LED_KB, Webcam HD Lan 1G, Wifi AC, BT 4.0, Reader, 2x USB 3.0, USB 2.0, USB 3.1 Type C (Gen 1) Bàn phím đổi màu
Intel Celeron N3350
4GB DDR3L Onboard
1 Terabyte
11.6 LED HD (1366 x 768) Touch screen
Windows 10 64-bit
1.4Kg, Pin 3 Cell 42Wh
Intel Pentium N4200(4 x 1.10 GHz), Burst Frequency: 2.50 GH, Intel 8 Series Express, 4GB DDR3L BUS 1600Mhz ( Không nâng cấp Ram được nữa), 500 GB SATA, NO, 15.6 LED HD (1366 x 768), Intel HD Graphics, IEEE 802.11b/g/n 10/100Mbps, Card reader (Micro SD), Webcam 0.3, Microphone, USB 2.0, USB 3.0, HDMI, 2.0Kg, Pin 2 Cell 30 Wh, DOS,, Pin & Adapter bảo hành 12 tháng, Màu Xanh