CASE GOLDEN FIELD Z2 BLACK
CASE GOLDEN FIELD Z1 BLACK (1 MẶT CƯỜNG LỰC)
-18%
Công nghệ màn hình IPS LED backlight; Bezel-less display; Kích thước màn hình: 21.5"; Tỉ lệ màn hình 16:9; Độ phân giải: Full HD 1920 x 1080dpi at 60 Hz; Độ sáng: 250cd/m2 - Pixel pitch: 0.247mm; Độ tương phản: 1.000:1 (Dynamic: 1.000.000:1); Góc nhìn: 178°/178. Thời gian đáp ứng: 14ms. Hỗ trợ màu: 16,7 triệu màu. Tính năng đặc biệt: Anti glare (chống chói); Kết nối: D-sub/HDMII. Input voltage: 100-240 VAC at 50 - 60 Hz; Điện năng tiêu thụ: 21W. Trọng lượng: 2.44kg; Kích thước màn hình (không kể chân đế): 49.78 x 3.52 x 30.16 cm. VESA: No. Màu sắc: lưng đen, viền và chân đế màu bạc. Thiết kế siêu mỏng
-5%
-6%
Loại màn hình: LED; kích thước 18.5" Wide; Độ sáng: 200 cd/m2; Độ tương phản: 600 : 1; Góc nhìn: 90°(H)/65°(V); Gắn tường VESA; Thời gian đáp ứng: 5ms; độ phân giải: 1366 x 768; Khả năng hiển thị màu: 16.7M; Kết nối: VGA; Màu đen; Audio 3.5mm Mini-Jack; Công suất tiêu thụ: < 25W; tần số quét:
Trải nghiệm hình ảnh tối ưu với màn hình cong hoàn hảo 1800R. Chế độ chống mỏi mắt, bảo vệ mắt hiệu quả. Kích thước màn hình 32"; Độ phân giải: 1980x1080dpi; độ sáng: 250cd/m2; Tỷ lệ khung hình: 16:9; Tốc độ phản hồi 4ms siêu nhanh giúp bạn nhìn thấy chuyển động nhanh cực kỳ rõ nét, mượt mà, không bị mờ, rung, hay bóng hình ảnh; Chơi game hấp dẫn mượt mà với công nghệ AMD Freesync; Thiết kế cong hoàn hảo: cong trước và theo từng góc cạnh với chất liệu kim loại sáng bóng; kiểu dáng thời trang, hiện đại; Kết nối: VGD/DP/HDM; Loa tích hợp 5W giúp bạn dễ dàng kết nối với máy tính, điều khiển game, các màn hình phụ và nhiều thiết bị khác. Màu trắng. Hàng chính hãng, bảo hành 24 Tháng tại tất cả các TTBH SAMSUNG trên toàn quốc
-10%
Công nghệ: LED, tấm nền IPS; Kích thước màn hình 19,5"; tỉ lệ khugn hình: 16:10; Độ phân giải FULL HD: 1600x1080dpi; Độ sáng: 250cd/m2, Độ tương phản:10.000.000:1; Thời gian đáp ứng: 5ms; Góc nhìn: 178°(H)/178°(V), Kết nối: VGA. Nguồn điện trực tiếp. Treo tường được. Chân đế tròn, màu đen.
-5%
Kích cỡ màn: 29"; Tỉ lệ 21:9; Tấm nền: AH - IPS; Độ màu Gamut sRBG over 99%; Độ sâu màu: 8bits (6bit+FRC), 16.7M; Độ phân giải: 2560 x 1080; Tần số quét: 75Hz; Độ sáng: 250cd/m2; ttir lệ tương phản: 1000:1; Thời gian đáp ứng: 5ms, Giảm độ mờ do chuyển động: 1ms; Góc nhìn: 178/178 (CR=10); Tín hiệu vào: HDMI (Ver 1.4); Display Port (Ver1.2); USB Hub (USB3.0 x1); Headphone Out; Âm thanh (Loa) 5W x 2 (Slim Speaker); MaxxAudio; Adapter 100-240Vac, 50/60Hz; Điều khiển: Joystick; chế độ màn hình: Custom, Reader, Photo, Cinema, Color Weakness, FPS Game1, FPS Game 2, RTS Game, Custom (Game); Tính năng: Flicker safe - bảo vệ mắt; Tự động nghĩ; Super Resolution+: 4 screen split - Chia màn hình 4; Free Sync; 1ms Motion Blur Reduction; DAS mode - giảm độ chậm tín hiệu; Black Stabilizer; Crosshair; Kích thước: 702.5 x 204.1 x 415mm; Trọng lượng: 5.5kg; treo tường: 75x75; Kèm cáp HDMI . Có loa slim tích hợp
-5%
Type: LED Monitor; Screen Size: 23.8 Widescreen (1920 x 1080 at 60Hz, 16.77 Million colors); Screen Type: IPS, anti glare with hard coat 3H, backlight Technology: WLCD; Contrast ratio: 1000: 1 (typical); Brightness: 250 cd/m² (typical); Response Time: 8 ms (gray to gray) Normal Mode; 6 ms (gray to gray) FAST Mode; Viewing Angle: 178° vertical / 178° horizontal Color Support: Color Gamut3 (typical): 99% sRGB (DeltaE < 2) 16.7 Million colors; Connection: HDMI(MHL) connector: DP connector (include DP in and DP out); mDP connector; Audio Line out (connect your speakers) USB 3.0 Hi-Speed Hub (with 1 USB upstream port and 4 USB downstream ports); Power Consumption: 19W/ 68 W (maximum); Power Consumption Stand by / Sleep: < 0.5W; Size (without stand): 314.3 mm x 537.6 mm x 45.2 mm (H x W x D); Weight: 3.18kg (panel only - for VESA mount); 7.55 kg (with packaging)
-5%
Tỉ lệ 16:10; Display Diagonally Viewable Size: 61.1 cm; 24.1" (24.1 - inch wide viewable image size); Panel Type: In-plane switching, anti glare with hard coat 3H; Optimal resolution: 1920 x 1200 at 60Hz; Contrast Ratio: 1000:1 (typical); 2 Million:1 (Max) (Dynamic Contrast Ratio); Brightness: 300 cd/m2 (typical); 50 cd/m2 (minimum) Response Time: Fast mode: 6 ms gray to gray (typical); Normal mode: 8 ms gray to gray (typical); On/Off: 19 ms black to white (typical); Viewing Angle: (178° vertical / 178° horizontal); Color Support: Color Gamut6 (typical): 91% (CIE1976), sRGB coverage 99%; 16.78 Million colors; Pixel Pitch: 0.27 mm x 0.27 mm; Backlight Technology: LED; Display Type: Widescreen Fl Connectivity: 2 HDMI (MHL) connector; 1 Mini DisplayPort; 1 DisplayPort (version 1.2); 1 DisplayPort out (MST); 1 Audio Line out (connect your speakers); 5 USB 3.0 ports - Downstream (5 at the back, 1 with battery charging); 1 USB 3.0 port - Upstream; VESA (100 mm);
-5%
VGA CARD MSI GTX1050 AERO ITX 2GB OC DDR5 128BIT 1 FAN
-6%
VGA CARD MSI GTX1060 3GB 3GT OC DDR5 192BIT 2 FAN (TIGER)
-6%
240GB Chuẩn M2 SATA. Tốc độ đọc up to 550MB/Tốc độ ghi up to 520MB/ up to 66K/KK IOPS
Form factor: 2.5"; Interface: SATA Rev. 3.0 (6Gb/s) (compatibility to SATA (3Gb/s); Controller: Marvell 88SS1074 NAND: TLC; Data Transfer (ATTO) Read/Write: up to 550MB/s/up to 350MB/s; Maximum Random 4k Read/Write (IOMETER): up to 90,000 IOPS and 15,000 IOPS; Operating temperature: 0°C~70°C Vibration operating: 2.17G Peak (7-800Hz); Vibration non-operating: 20G Peak (10-2000Hz); Life expectancy: 1 million hours MT Vỏ nhôm
Form factor: 2.5"; Interface: SATA Rev. 3.0 (6Gb/s) (compatibility to SATA (3Gb/s); NAND: TLC Data Transfer (ATTO) Read/Write: up to 550MB/s/up to 320MB/s Maximum Random 4k Read/Write (IOMETER): up to 90,000 IOPS and 15,000 IOPS; > Power Consumption 0.195W Idle / 0.279W Avg / 0.642W (MAX) Read / 1.535W (MAX) Write > Storage temperature -40°C~85°C > Operating temperature 0°C~70°C > Dimensions 100.0mm x 69.9mm x 7.0mm > Weight 41g > Vibration operating 2.17G Peak (7-800Hz) > Vibration non-operating 20G Peak (10-2000Hz) > Life expectancy 1 million hours MTBF
Form factor: 2.5"; Interface: SATA Rev. 3.0 (6Gb/s) (compatibility to SATA (3Gb/s); NAND: TLC Data Transfer (ATTO) Read/Write: up to 550MB/s/up to 320MB/s Maximum Random 4k Read/Write (IOMETER): up to 90,000 IOPS and 15,000 IOPS; > Power Consumption 0.195W Idle / 0.279W Avg / 0.642W (MAX) Read / 1.535W (MAX) Write > Storage temperature -40°C~85°C > Operating temperature 0°C~70°C > Dimensions 100.0mm x 69.9mm x 7.0mm > Weight 41g > Vibration operating 2.17G Peak (7-800Hz) > Vibration non-operating 20G Peak (10-2000Hz) > Life expectancy 1 million hours MTBF
SSD KINGSTON 240GB 400UV (SUV400S37/240G) SATA III
SSD KINGSTON 480GB A400 (SA400S37/480G) SATA III
HDD 3.5 WD 2TB ENTERPRISE SATA 6GB/S 128MB CACHE 7200RPM (WD2005FBYZ)
HDD 3.5 WD 1TB BLUE SATA 6GB/S 64MB CACHE 7200RPM (WD10EZEX)
-7%